--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tây bắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tây bắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tây bắc
+ noun, adj
north-west
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tây bắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tây bắc"
:
Tây Bắc
tây bắc
Những từ có chứa
"tây bắc"
:
Tây Bắc
tây bắc
Lượt xem: 1093
Từ vừa tra
+
tây bắc
:
north-west
+
bứt rứt
:
Fidgety, uneasy, restlesstrong người bứt rứtTo fidgetngồi không đã lâu, chân tay bứt rứtafter sitting idle for a long time, he fidgetedđiều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứtthat false step of his still made him fidgetbứt rứt trong lòng vì không giúp được bạnhe felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend
+
bất hợp thời
:
ill-timed
+
độc miệng
:
Viperish-tongued
+
diamond-yielding
:
có kim cương